Bàn phím:
Từ điển:
 

luống

  • d. 1. Khoảng đất dài và cao để trồng cây: Luống khoai; Luống su-hào. 2. Cg. Luống cày. Đường dài do lưỡi cày rạch khi xới đất.
  • đg. Uổng phí, để mất: Luống công đi sớm về trưa.