Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luật sư
luật thơ
lúc
lúc lắc
lúc nhúc
lục
lục bát
Lục bộ
lục bộ
Lục Châu
lục đạo
lục địa
Lục độ
lục đục
lục hồng
Lục kinh
lục lạc
Lục Lâm
lục lâm
lục lạo
lục lăng
lục lộ
lục lọi
lục nghệ
Lục nhâm, Lục giáp
Lục Nhâm, Lục Giáp
lục ố vàng pha
lục phủ ngũ tạng
lục quân
Lục quân, Tử vật
luật sư
d. Người chuyên bào chữa cho đương sự trước toà án theo pháp luật hoặc làm cố vấn về pháp luật, nói chung.