Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luận
luận án
luận bàn
luận chiến
luận chứng
luận công
luận cứ
luận cương
luận đề
luận điểm
luận điệu
luận giả
luận lý
luận lý học
luận nghĩa
luận thuyết
luận tội
luận văn
luật
luật Đường
luật gia
luật hình
luật hộ
luật học
luật khoa
luật lệ
luật pháp
luật sư
luật thơ
lúc
luận
1. d. X. Luận văn: Làm luận. 2. đg. Tính mà suy ra: Anh thử luận xem việc này ra sao.