Bàn phím:
Từ điển:
 

lốp

  • 1 (F. enveloppe) dt. Vành cao su bọc lấy bánh xe: lốp xe đạp ô tô nổ lốp.
  • 2 tt. (Lúa) có thân cao vống, lá mượt, dài nhưng hạt lép: lúa lốp.