Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
long trọng
long tu
Long tuyền
long vân
lông vũ
long vương
long xa
lông xiêu
lông xước
lòng
lồng
lồng ấp
lồng bàn
lòng bàn tay
lồng bồng
lòng chảo
lồng cồng
lòng dạ
lòng dục
lòng đào
lồng đèn
lòng đường
lồng hổng
lòng lang dạ thú
lồng lộn
lồng lộng
lòng máng
lòng mo
lòng mốt lòng hai
lồng ngực
long trọng
Với tất cả những hình thức cần thiết để nêu tầm quan trọng : Khai mạc long trọng buổi lễ thông cầu. Long trọng viên. Người có nhiệm vụ duy nhất là có mặt trong một buổi lễ (thtục).