Bàn phím:
Từ điển:
 
long /lɔɳ/

tính từ

  • dài (không gian, thời gian); xa, lâu
    • a long journey: một cuộc hành trình dài
    • to live a long life: sống lâu
  • kéo dài
    • a one-month long leave: thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng
  • cao; nhiều, đáng kể
    • a long price: giá cao
    • for long years: trong nhiều năm
    • a long family: gia đình đông con
  • dài dòng, chán
    • what a long speech!: bài nói sao mà dài dòng thế!
  • quá, hơn
    • a long hundred: (thương nghiệp) một trăm hai mươi
  • chậm, chậm trễ, lâu
    • don't be long: đừng chậm nhé

Idioms

  1. to bid a farewell
    • tạm biệt trong một thời gian dài
  2. to draw the long bow
    • (xem) bow
  3. to have a long arm
    • mạnh cánh có thế lực
  4. to have a long face
    • mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
  5. to have a long head
    • linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng
  6. to have a long tongue
    • hay nói nhiều
  7. to have a long wind
    • trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt
  8. to make a long arm
    • với tay ai (để lấy cái gì)
  9. to make a long nose
    • vẫy mũi chế giễu
  10. to take long views
    • biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
  11. in the long run
    • sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
  12. of long standing
    • có từ lâu đời
  13. one's long home
    • (xem) home

danh từ

  • thời gian lâu
    • before long: không bao lâu, chẳng bao lâu
    • it is long since I heard of him: đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta
  • (thông tục) vụ nghỉ hè

Idioms

  1. the long and the short of it
    • tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại

phó từ

  • lâu, trong một thời gian dài
    • you can stay here as long as you like: anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích
  • suốt trong cả một khoảng thời gian dài
    • all day long: suốt ngày
    • all one's life long: suốt đời mình
  • (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu
    • that happened long ago: việc đó xảy ra đã từ lâu
    • I knew him long before I knew: tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh

Idioms

  1. so long!
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!
  2. so long as
  3. as long as
    • miễn là, chỉ cần, với điều kiện là
    • chừng nào mà
  4. to be long
    • (+ động tính từ hiện tại) mãi mới
      • to be long finding something: mãi mới tìm ra cái gì

nội động từ

  • nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
    • I long to see him: tôi nóng lòng được gặp nó
    • I long for you letter: tôi mong mỏi thư anh
long
  • dài // kéo dài