Bàn phím:
Từ điển:
 

loại

  • 1 dt. Tập hợp người hoặc vật có cùng một đặc điểm: loại vải tốt.
  • 2 đgt. Bỏ bớt: loại thứ xấu lấy thứ tốt Cô bé thi đến vòng hai thì bị loại giấy loại loại khỏi vòng chiến loại bỏ loại trừ.