Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
loáng
loáng choáng
loáng thoáng
loạng choạng
loanh quanh
loạt
loạt xoạt
loay hoay
loăn xoăn
loăng quăng
loằng ngoằng
loắt choắt
lốc
lóc
lốc cốc
lóc cóc
lóc ngóc
lốc nhốc
lóc nhóc
lọc
lộc
lọc cọc
lộc cộc
lọc lõi
lọc lừa
lộc ngộc
lộc nhung
lọc xọc
loe
loe loét
loáng
1. ph. Thoáng qua: Loáng ánh đèn pin. 2. d. Một thời gian rất ngắn: Loáng một cái là đã viết xong cái thư.