Bàn phím:
Từ điển:
 

ombud s.n. (ombud|et, -, -a/-ene)

Người được quốc hội bầu hay chỉ định, có nhiệm vụ bảo vệ và bênh vực quyền lợi của người dân.
- Ombudets uttalelser er ikke rettslig bindende.
-
likestillingsombud Người được quốc hội bầu hay chỉ định, có nhiệm vụ giám sát, thực thi luật nam nữ bình quyền.