Bàn phím:
Từ điển:
 
liberal /'libərəl/

tính từ

  • rộng rãi, hào phóng
  • không hẹp hòi, không thành kiến
  • nhiều, rộng râi, đầy đủ
    • a liberal table: cỗ bàn thịnh soạn
  • tự do
    • liberal ideas: những tư tưởng tự do

Idioms

  1. Liberal party
    • đảng Tự do

danh từ, (chính trị)

  • người theo chủ nghĩa tự do
  • (Liberal) đảng viên đảng Tự do