Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liệng
liếp
liếp nhiếp
liệt
liệt bại
liệt cường
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liệt nữ
liệt sĩ
liệt thánh
liệt truyện
liêu hữu
liêu thuộc
liều
liều liệu
liều lĩnh
liều lượng
liều mạng
liều mình
liễu
liễu bồ
liễu bồ
Liễu Chi
Liễu Chương Đài
Liễu Kỳ Khanh
Liễu lã cành
Liễu Nghị
Liễu Nhữ
liệng
1 đg. Nghiêng cánh bay theo đường vòng. Cánh én liệng vòng. Máy bay liệng cánh. Lá vàng chao liệng trong gió (b.).
2 đg. 1 Ném bằng cách lia cho bay là là mặt nước, mặt đất. Liệng đá trên mặt hồ. 2 (ph.). Quẳng đi, vứt bỏ đi.