Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liều liệu
liều lĩnh
liều lượng
liều mạng
liều mình
liễu
liễu bồ
liễu bồ
Liễu Chi
Liễu Chương Đài
Liễu Kỳ Khanh
Liễu lã cành
Liễu Nghị
Liễu Nhữ
Liễu Thị
Liễu Trì
Liễu Vĩnh
liệu
liệu chừng
liệu hồn
liệu lí
liệu pháp
lim
lim dim
lìm lịm
lịm
linh
linh cảm
linh cữu
linh cữu
liều liệu
Suy tính sơ qua: Liều liệu mà thu xếp, sao cho xong việc thì thôi.