Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liên minh
liên nhục
liên phòng
liên quân
liên quan
liên thanh
liên tịch
liên tiếp
liên tục
liên từ
liên tưởng
liên vận
liên xã
liền
liền liền
liền tay
liễn
liến
liến láu
liến thoắng
liểng xiểng
liệng
liếp
liếp nhiếp
liệt
liệt bại
liệt cường
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liên minh
Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung: Khối liên minh công nông.