Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liên hợp
liên kết
liên khu
liên lạc
liên luỵ
liên miên
liên minh
liên nhục
liên phòng
liên quân
liên quan
liên thanh
liên tịch
liên tiếp
liên tục
liên từ
liên tưởng
liên vận
liên xã
liền
liền liền
liền tay
liễn
liến
liến láu
liến thoắng
liểng xiểng
liệng
liếp
liếp nhiếp
liên hợp
I. tt., (dt.) Có quan hệ thống nhất, hữu cơ với nhau từ những bộ phận vốn tương đối độc lập đã được kết hợp lại: nhà máy liên hợp dệt máy liên hợp liên hợp sản xuất. II. đgt., Nh. Liên hiệp: chính phủ liên hợp.