Bàn phím:
Từ điển:
 
leaf /li:f/

danh từ, số nhiều leaves /li:vz/

  • lá cây; lá (vàng, bạc...)
    • to be in leaf; to come into leaf: ra lá, mọc lá
  • tờ (giấy)
  • tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)

Idioms

  1. to take a leaf out of someone's book
    • noi gương ai, bắt chước ai
  2. to turn over a new leaf
    • cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
    • bắt đầu lại tất cả

nội động từ

  • trổ lá, ra lá

ngoại động từ ((thường) + through, over)

  • dở (sách)