Bàn phím:
Từ điển:
 
laid

tính từ

  • xấu, xấu xí
    • Laid à faire peur: xấu phát sợ
  • xấu xa, tồi
    • Une laide action: một hành động xấu xa

danh từ giống đực

  • cái xấu
    • Le laid et le beau: caí xấu và cái đẹp