Bàn phím:
Từ điển:
 

lác

  • 1 dt., đphg Hắc lào.
  • 2 dt. 1. Cói: Cây lác chiếu lác. 2. Cỏ lác, nói tắt.
  • 3 tt. (Mắt) có con ngươi lệch về một bên: mắt lác bị lác.