Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
la bàn
la cà
La Chí
la-de
la đà
La Ha
La Ha ưng
la hét
La Hủ
La Hủó
la liếm
la liệt
la lối
La Ni-na
la ó
La-oang
La Quả
la rày
la sát
La tinh
la-tinh
la tinh
La Ve
là
là đà
là là
là lượt
lả
lả lơi
lả lướt
la bàn
d. Dụng cụ gồm một kim nam châm tự do chuyển động trên một mặt chia độ, dùng để tìm phương hướng.