Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lững chững
lững lờ
lững thững
lựng
lược
lược bí
lược dày
lược dịch
lược đồ
lược khảo
lược mau
lược thao
lược thao
lược thuật
lược thưa
lười
lười biếng
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
Lưỡi Hái
lưỡi lê
lưỡi liềm
lưỡi trai
lưới
lưới đạn
lưới trời
lửng
d. Giống thú rừng trông giống con chó nhưng lông như lông cáo.
ph. Giở chừng: Làm lửng rồi bỏ về.