Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lừng
lừng chừng
lừng khừng
lừng lẫy
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lững chững
lững lờ
lững thững
lựng
lược
lược bí
lược dày
lược dịch
lược đồ
lược khảo
lược mau
lược thao
lược thao
lược thuật
lược thưa
lười
lười biếng
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
Lưỡi Hái
lưỡi lê
lưỡi liềm
lừng
ph. 1. Vang lên, ầm lên: Tiếng tăm đồn lừng. 2. Tỏa ra rộng rãi: Mùi hương thơm lừng.