Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lứa
lứa đôi
lứa tuổi
lựa
lực
lực cản
lực dịch
lực điền
lực hướng tâm
lực kế
lực lưỡng
lực lượng
lực ly tâm
lực phát động
lực sĩ
lưng
lưng chừng
lưng lửng
lưng túi gió trăng
lưng vốn
lừng
lừng chừng
lừng khừng
lừng lẫy
lửng
lửng dạ
lửng lơ
lững chững
lững lờ
lững thững
lứa
d. Loạt những sinh vật cùng một thời kỳ sinh trưởng : Lứa lợn ; Lứa cam.