Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lủi thủi
lúi húi
lúi xùi
lụi
lụi hụi
lum khum
lùm
lùm lùm
lủm
lũm
lúm
lúm khúm
lùn
lùn cùn
lùn lùn
lủn chủn
lủn củn
lủn mủn
lũn chũn
lũn cũn
lún
lún phún
lụn
lụn bại
lụn vụn
lung
lung bung
lung lạc
lung lay
lung linh
lủi thủi
p. Một cách âm thầm, lặng lẽ, với vẻ cô đơn, đáng thương. Lủi thủi ra về. Cháu bé lủi thủi chơi một mình.