Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lợi dụng
lợi hại
lợi ích
lợi khí
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nhuận
lợi quyền
lợi suất
lợi tức
lờm
lờm lợm
lờm xờm
lởm chởm
lỡm
lợm
lợm giọng
lơn
lơn
lờn
lờn lợt
lờn mặt
lởn vởn
lớn
lớn gan
lớn lao
lớn tiếng
lớn tuổi
lợn
Lợn Bối Khâu
lợi dụng
đg. 1. Dùng vào việc gì cho có ích : Triệt để lợi dụng thì giờ. 2. Thừa dịp mưu ích riêng cho mình : Lợi dụng chức vụ làm bậy.