Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lờ mờ
lờ ngờ
lờ phờ
lờ vờ
lở
lở đỉnh lấp dòng
lở láy
lở loét
lở sơn
lỡ
lỡ bước
lỡ cơ
lỡ dở
lỡ duyên
lỡ làng
lỡ lời
lỡ miệng
lỡ mồm
lỡ tay
lỡ thì
lỡ thời
lỡ vận
lớ
lớ ngớ
lớ quớ
lớ rớ
lớ xớ
lợ
lơi
lơi lả
lờ mờ
t. 1. Không sáng rõ: Ngọn đèn lờ mờ. 2. Không biết rõ: Lờ mờ trong công tác.