Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lộng quyền
lộng quyền phi vi
lốp
lóp
lốp bốp
lốp đốp
lóp lép
lóp ngóp
lộp bộp
lộp cộp
lộp độp
lốt
lót
Lốt chó
lót dạ
lót lòng
lót ổ
lọt
lột
lọt lòng
lọt lưới
lột mặt nạ
lột sột
lọt tai
lột trần
lơ
lơ chơ
lơ đễnh
lơ là
lơ láo
lộng quyền
đg. Làm việc ngang ngược vượt quyền hạn của mình, lấn cả quyền hạn của người cấp trên. Một gian thần lộng quyền.