Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lộn mửa
lọn nghĩa
lộn nhào
lộn nhộn
lộn phèo
lộn ruột
lộn sòng
lộn tiết
lộn tùng phèo
lộn xộn
lông
long
long án
long bào
lông bông
lông buồn
long côn
long cổn
long cung
lông đất
long đình
long đình
Long Đồ
Long Đỗ
Long đọi
long đong
long giá
Long hạm, Diêu môn
lông hồng
lông lá
lộn mửa
1. đg. Nói thức ăn ở trong bụng đi ngược lên mồm mà ra ngoài. 2. t. Ghê tởm vì bẩn thỉu hay xấu xa quá.