Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lễ vật
lé
lệ
lẹ
lệ
lệ bộ
lệ khệ
lẹ làng
lệ luật
lệ ngoại
lệ ngôn
lệ nông
lệ phí
lệ thuộc
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lệch
lệch lạc
lem
lem lém
lem luốc
lem nhem
lèm bèm
lèm nhèm
lém
lém lém
lém lỉnh
lém mép
lẹm
lẹm cằm
lễ vật
d. Vật dùng để biếu tặng hay cúng tế. Lễ vật của nhà trai. Mang lễ vật lên chùa.