Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lẫy
lẫy đẫy
lẫy lừng
lấy
láy
lấy cớ
lấy được
lấy giống
lấy giọng
lấy làm
lấy lệ
lấy lòng
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lạy
lạy lục
lạy van
lắc
lắc cắc
lắc đầu
lắc-lê
lắc lư
lặc là lặc lè
lặc lè
lăm
lăm lăm
lăm lẳm
lăm le
lăm tăm
lẫy
d. Bộ phận của cái nỏ dùng để làm bật cái dây lên mà bắn.
đg. Nói trẻ con đang nằm ngửa chuyển sang nằm sấp: Thằng cháu ba tháng đã biết lẫy rồi.