Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lần
làn
lần chần
lần hồi
lần khân
lần lần
làn làn
lần lữa
lần lượt
lần mò
làn sóng
lần thần
lẩn
lẩn lút
lẩn mẩn
lẩn quẩn
lẩn quất
lẩn tha lẩn thẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẫn
lẫn cẫn
lãn công
lẫn lộn
lấn
lán
lấn át
lấn chiếm
lấn lối
lấn lướt
lần
ph. Từng bước, dần dần : Bước lần theo ngọn tiểu khê (K).
đg. 1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác : Lần lưng ; Lần tràng hạt. 2. Tìm kiếm khó khăn : Không lần đâu ra tiền.
ChầN Nấn ná, hoãn lâu : Lần chần mãi không dám quyết định