Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lấn
lán
lấn át
lấn chiếm
lấn lối
lấn lướt
lận
lận đận
lang
lang
lang bang
lang bạt
lang băm
lang ben
lang chạ
lâng lâng
lang lảng
lâng láo
lang lổ
lang miếu
lang miếu
lang quân
lang quân
lang tạ
lang thang
lang trắng
lang vườn
lang y
Lang yên
làng
lấn
đg. 1 Mở rộng phạm vi, chiếm sang phạm vi của cái khác. Đắp đê lấn biển. Lấn đất. Càng nhân nhượng nó càng lấn tới. Lấn quyền. 2 (ph.). Xô đẩy để chen. Lấn tới trước.