Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lấm tấm
lạm
lạm bổ
lạm dụng
lạm phát
lạm quyền
lạm thu
lan
lân
lân bang
lân bàng
lan can
lân cận
Lan Đình
Lan đình
lan huệ
lân la
lân lí
lan man
lan nhai
lân nhi
Lân phụng
lân quang
lan sương
lân tinh
lan tràn
lân tuất
lân tuất
lần
làn
lấm tấm
Nói có nhiều hạt nhỏ li ti : Lấm tấm mưa phùn.