Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lấm
lấm chấm
lấm la lấm lét
lấm láp
lấm lét
lấm tấm
lạm
lạm bổ
lạm dụng
lạm phát
lạm quyền
lạm thu
lan
lân
lân bang
lân bàng
lan can
lân cận
Lan Đình
Lan đình
lan huệ
lân la
lân lí
lan man
lan nhai
lân nhi
Lân phụng
lân quang
lan sương
lân tinh
lấm
t. Giây bùn, đất: Ngã xuống bùn lấm áo. Lấm be lấm bét. Lấm ở nhiều hay khắp mọi chỗ: Ngã xuống vũng trâu đầm, lấm be lấm bét.