Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lảng tránh
lảng trí
lảng vảng
Lãng
lãng du
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
lãng tử
láng
láng cháng
láng giềng
lạng
lanh
lanh chanh
lanh lảnh
lanh lẹ
lanh lẹn
lanh lợi
lành
lành canh
lành da
lành dạ
lành lạnh
lành lặn
lành mạnh
lành nghề
lành tranh
lảnh
lảnh lảnh
lảng tránh
đg. 1 Tránh đi không muốn gặp. Lảng tránh mọi người. 2 Tránh đi, không động đến, không nói đến. Lảng tránh vấn đề.