Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạnh lẽo
lạnh lùng
lạnh ngắt
lạnh người
lạnh nhạt
lao
lao công
lao dịch
lao đao
lao động
lao khổ
lao lung
lao lực
lao lý
lao màn
lao nhao
lao phiền
lao tâm
lao tù
lao tư
lao xao
lào
Lào
Lào Bốc
Lào Nọi
lào quào
lào xào
lảo đảo
lão
lão bộc
lạnh lẽo
t. ph. l. Nh. Lạnh, ngh.1 : Tiết thu lạnh lẽo. 2. Không ấm cúng, thiếu thân mật : Gian phòng lạnh lẽo ; Sống lạnh lẽo.