Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lưu thông
lưu thủy
lưu toan
lưu trú
lưu truyền
lưu trữ
Lưu Vô Song
lưu vong
lưu vực
lưu ý
lựu
lựu đạn
ly
ly biệt
ly dị
ly gián
ly hôn
ly khai
ly kỳ
ly tâm
ly tán
Lý
lý
Lý Anh
Lý Bạch
Lý Bôn
Lý Chế
Lý Công Uẩn
lý dịch
lý do
lưu thông
đg. Chảy suốt, đi suốt không bị vướng : Nhờ có mạng lưới đường sắt mà hàng hóa lưu thông.