Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lũng
lũng đoạn
Lũng Thủy
lúng búng
lúng ta lúng túng
lúng túng
lụng nhụng
lụng thụng
luộc
luôm nhuôm
luộm thuộm
luôn
luôn luôn
luồn
luồn cúi
luồn lỏi
luồn lọt
luông tuồng
luông tuồng
luồng
luỗng
luống
luống cuống
luống những
luống tuổi
lúp
lụp xụp
lút
lụt
lụt lội
lũng
d. X. Thung lũng: Xuống lũng.