Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lĩnh
lĩnh canh
lĩnh giáo
lĩnh hội
lĩnh lược
lĩnh mệnh
lĩnh trưng
lĩnh vực
lĩnh ý
lính
lính chào mào
lính dõng
lính dù
lính đánh thuê
lính khố đỏ
lính khố vàng
lính khố xanh
lính lê-dương
lính lệ
lính quýnh
lính tập
lính tẩy
lính thú
lính thủy
lính thủy đánh bộ
lính tráng
lịnh
líp
lít
lít nhít
lĩnh
d. Hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, thường dùng để may quần phụ nữ.
đg. Cg. Lãnh. Nhận lấy về mình: Lĩnh lương.