Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lý do
lý giải
Lý Hạ
Lý Lăng
lý lịch
lý luận
lý ngư
Lý Nhi
Lý ông Trọng
Lý Quân
lý số
lý sự
lý sự cùn
lý tài
lý thú
lý thuyết
Lý Thường Kiệt
Lý Tĩnh
lý tính
lý trí
lý trưởng
lý tưởng
lý tưởng hóa
Lý Uyên
lỵ
lỵ sở
M
M-48
M-72
ma
lý do
d. Điều nêu lên làm căn cứ để giải thích, dẫn chứng : Tuyên bố lý do của cuộc họp ; Em cho biết lý do em nghỉ học hôm qua.