Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lõm
lõm bõm
lóm
lốm đốm
lộm cộm
lọm cọm
lọm khọm
lon
lon ton
lon xon
lồn
lòn
lồn lột
lòn trôn
lỏn
lổn nhổn
lốn nhốn
lộn
lọn
lộn ẩu
lộn bậy
lộn chồng
lộn giống
lộn kiếp
lộn lạo
lộn mề
lộn mề gà
lộn mửa
lọn nghĩa
lộn nhào
lõm
d. Phần lõi của cây : Lõm chuối ; Lõm dứa.
t. Trũng xuống : Chỗ đất này lõm vì mưa.