Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lò xo
lổ
lỗ
lõ
lỗ chân lông
lỗ châu mai
lỗ chỗ
lỗ đáo
lỗ đít
lỗ hổng
lỗ lãi
lõ lẽo
lỗ mãng
lỗ mỗ
Lỗ Trọng Liên
lỗ vốn
ló
lố
lố bịch
lố lăng
lố lỉnh
lố nhố
lọ
lộ
lộ
Lộ Bố Văn
lộ diện
lộ đồ
lộ hầu
lọ là
lò xo
Bản thép mỏng thường uốn cong hoặc dây bằng thép uốn thành đường xoắn ốc, dễ dàng trở lại dạng cũ sau khi bị kéo giãn ra hay nén lại, thường dùng để trữ lực cơ học.