Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lí lắc
lí nhí
lí tí
lị
lia
lia lịa
lìa
lìa đời
lìa lịa
Lía
lịa
lích kích
lịch
lịch cà lịch kịch
lịch duyệt
lịch đại
lịch kịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
Lịch thành
lịch thiên văn
lịch thiệp
Lịch triều hiến chương loại chí
lịch trình
liếc
liếc mắt
liêm
liêm chính
liêm khiết
lí lắc
1 tt., đphg Nghịch ngợm, lí láu: Thằng bé lí lắc.
2 tt. Lí láu: Thử coi hùng hổ lí lắc vậy chớ bị AK chĩa lên là nó "buồn" thôi (Anh Đức).