Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lìa
lìa đời
lìa lịa
Lía
lịa
lích kích
lịch
lịch cà lịch kịch
lịch duyệt
lịch đại
lịch kịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
Lịch thành
lịch thiên văn
lịch thiệp
Lịch triều hiến chương loại chí
lịch trình
liếc
liếc mắt
liêm
liêm chính
liêm khiết
Liêm Lạc
Liêm, Lạc
liêm phóng
liêm sỉ
liềm
liềm vạt
lìa
đgt. Rời khỏi chỗ vốn gắn chặt hay quan hệ mật thiết: Chim lìa đàn Lá lìa cành Vợ chồng lìa nhau lìa nhà ra đi.