Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lì xì
lí láu
lí lắc
lí nhí
lí tí
lị
lia
lia lịa
lìa
lìa đời
lìa lịa
Lía
lịa
lích kích
lịch
lịch cà lịch kịch
lịch duyệt
lịch đại
lịch kịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
Lịch thành
lịch thiên văn
lịch thiệp
Lịch triều hiến chương loại chí
lịch trình
liếc
liếc mắt
liêm
lì xì
Nh. Lì lì: Mặt lì xì; Ngồi lì xì.