Bàn phím:
Từ điển:
 

lên khuôn

  • đg. 1. Đưa bát chữ vào khung mẫu để cho máy in: Báo đã lên khuôn. 2. Ăn mặc trịnh trọng (thtục): Đi đâu mà lên khuôn thế?