Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làu làu
lầu lầu
lầu nhầu
làu nhàu
lầu son
lầu trang
Lầu trúc Hoàng Châu
lầu xanh
lảu bảu
lảu nhảu
lảu thông
láu
láu cá
láu lỉnh
láu táu
lậu
lậu
lây
lay
lây bây
lay chuyển
lây dây
lay động
lây lất
lay láy
lay lắt
lay nhay
lây nhây
lay ơn
lầy
làu làu
Nói đọc hay nói rất trơn tru, không có gì vướng vấp: Đọc bài làu làu.