Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lầu
làu
lầu bậc
làu bàu
lầu hồng
lầu hồng
lầu hồng
làu làu
lầu lầu
lầu nhầu
làu nhàu
lầu son
lầu trang
Lầu trúc Hoàng Châu
lầu xanh
lảu bảu
lảu nhảu
lảu thông
láu
láu cá
láu lỉnh
láu táu
lậu
lậu
lây
lay
lây bây
lay chuyển
lây dây
lay động
lầu
1 d. 1 (cũ; id.). Nhà có gác, nhà tầng. Ở nhà lầu. Xây lầu. 2 (ph.). Tầng trên của nhà. Lên lầu. Phòng ở lầu một (ở gác hai).
2 (ph.). x. làu.