Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làn sóng
lần thần
lẩn
lẩn lút
lẩn mẩn
lẩn quẩn
lẩn quất
lẩn tha lẩn thẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẫn
lẫn cẫn
lãn công
lẫn lộn
lấn
lán
lấn át
lấn chiếm
lấn lối
lấn lướt
lận
lận đận
lang
lang
lang bang
lang bạt
lang băm
lang ben
lang chạ
lâng lâng
làn sóng
d. 1 Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn. Tóc uốn kiểu làn sóng. Làn sóng đấu tranh (b.). 2 Bước sóng vô tuyến điện. Phát trên làn sóng ngắn.