Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm rẫy
làm reo
làm rối
làm ruộng
làm sao
làm thân
lầm than
làm thầy
làm theo
làm thinh
làm thịt
làm thuê
làm thuốc
làm tiền
làm tôi
làm tội
làm trai
làm trò
làm tròn
làm vầy
làm vậy
làm vì
làm việc
làm xằng
lẩm
lẩm bẩm
lẩm ca lẩm cẩm
lẩm cẩm
lẩm dẩm
lẩm nhẩm
làm rẫy
Đốt cây cối trên đồi, nương, rồi gieo trồng cây lương thực.