Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm chứng
làm cỏ
làm cỗ
làm công
lầm dầm
làm dáng
làm dấu
làm dịu
làm duyên
làm dữ
làm đĩ
làm đỏm
làm gái
làm già
làm giả
làm giàu
làm giấy
làm gương
làm hàng
làm khách
làm khó dễ
làm kiêu
làm kiểu
lầm lạc
lầm lầm
lầm lẫn
làm lành
làm lẽ
làm lễ
lầm lì
làm chứng
đg. (Người không phải là đương sự) đứng ra xác nhận những điều mình đã chứng kiến. Làm chứng về vụ tai nạn giao thông. Người làm chứng.