Bàn phím:
Từ điển:
 
knee /ni:/

danh từ

  • đầu gối
    • up to one's knee: đến tận đầu gối
  • chỗ đầu gối quần
    • the trousers bulge at the knees: quần phồng ra ở chỗ đầu gối
  • (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay
  • chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc

Idioms

  1. to bend the knee to somebody
    • quỳ gối trước ai
  2. to bow the knee before somebody
    • chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
  3. to bring someone to his knees
    • bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  4. to get ogg one's knees
    • đứng dậy (sau khi quỳ)
  5. to give (offer) a knee to somebody
    • giúp đỡ ai, phụ tá ai
    • (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
  6. to go on one's knees
    • quỳ gối
  7. to go on one's knees to somebody
    • quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai
  8. on one's knees
    • quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình
  9. on hands and knees
    • bỏ
  10. it is on the knees of the gods
    • còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn

ngoại động từ

  • hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối
  • làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ
  • (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối